Kết quả tra cứu ngữ pháp của Jewel*mariee
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~あえて
Dám~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~