Kết quả tra cứu ngữ pháp của Jimmy〜アホみたいなホンマの話〜
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không