Kết quả tra cứu ngữ pháp của Jubilee jubilee
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
及び
Và...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...