Kết quả tra cứu ngữ pháp của Judge of a Life
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)