Kết quả tra cứu ngữ pháp của Julie Watai
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã