Kết quả tra cứu ngữ pháp của K Desktop Environment 3
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là