Kết quả tra cứu ngữ pháp của KADOKAWA Game Linkage
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
かどうか
... hay không
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...