Kết quả tra cứu ngữ pháp của KAMEN RIDER memory of heroez
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~