Kết quả tra cứu ngữ pháp của KANAGAWA Muffin
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~