Kết quả tra cứu ngữ pháp của KAT-TUN LIVE TOUR 2022 Honey
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó