Kết quả tra cứu ngữ pháp của KDEBase
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...