Kết quả tra cứu ngữ pháp của KEEP oN.
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí