Kết quả tra cứu ngữ pháp của KENICHI SUZUMURA 1st Live Tour "Becoming"
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ずに済む
Không cần phải
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến