Kết quả tra cứu ngữ pháp của KIRINJI 19982008 10th Anniversary Celebration
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao