Kết quả tra cứu ngữ pháp của KODA KUMI 15th Anniversary LIVE The Artist
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho