Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kagrra Indies BEST 2000-2003
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến