Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kaleidoscope (小比類巻かほるのアルバム)
N3
に比べて
So với
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
ほど
Càng... càng...