Kết quả tra cứu ngữ pháp của Keep On Smiling
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là