Kết quả tra cứu ngữ pháp của Keeper Of The Flame
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~あえて
Dám~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~