Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kepler object of interest
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà