Kết quả tra cứu ngữ pháp của Key+Lia Best 2001-2010
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể