Kết quả tra cứu ngữ pháp của KiTARA
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...