Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kik Messenger
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
きっと
Chắc chắn
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
げ
Có vẻ
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không