Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kiosk (KDE)
N4
おきに
Cứ cách
N5
できる
Có thể
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...