Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kis-My-Ftに逢えるde Show vol.3 at 国立代々木第一体育館 2011.2.12
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
に先立って
Trước khi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
に堪える
Đáng...
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
次第だ
Do đó