Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kiss Me Please
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy