Kết quả tra cứu ngữ pháp của Komei Kobayashi
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
ばこそ
Chính vì
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn