Kết quả tra cứu ngữ pháp của Kuu Architects
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....