Kết quả tra cứu ngữ pháp của L・O・V・E・L・Y 〜夢見るLOVELY BOY〜
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N4
Trạng thái kết quả
...はV-ている
Trạng thái của vật đang được nhắc tới
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...