Kết quả tra cứu ngữ pháp của LAST TOUR FINAL at TOKYO DOME
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
とき
Khi...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được