Kết quả tra cứu ngữ pháp của LBJ ケネディの意志を継いだ男
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...