Kết quả tra cứu ngữ pháp của LEO the GOLD
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên