Kết quả tra cứu ngữ pháp của LIVE TOUR 2017 The ONES
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ