Kết quả tra cứu ngữ pháp của LONELY-愛という約束事
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Nghe nói
という
Nghe nói
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N2
Xác nhận
というと
Nói vậy là sao?
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...