Kết quả tra cứu ngữ pháp của LOVE 〜抱き合って〜
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...