Kết quả tra cứu ngữ pháp của LOVE②くらっち
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi