Kết quả tra cứu ngữ pháp của LRV (対数減少値)
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không