Kết quả tra cứu ngữ pháp của Leo-Wonder
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả