Kết quả tra cứu ngữ pháp của Let Me Fly 〜その未来へ〜
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng