Kết quả tra cứu ngữ pháp của Let it beat!
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là