Kết quả tra cứu ngữ pháp của Let yourself go, Let myself go
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự