Kết quả tra cứu ngữ pháp của Letter In The Sky
N3
んだって
Nghe nói
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Đánh giá
といって
Lấy lí do là ...