Kết quả tra cứu ngữ pháp của Lindy Wingding
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...