Kết quả tra cứu ngữ pháp của Little DJ〜小さな恋の物語
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)