Kết quả tra cứu ngữ pháp của Live Search Academic
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
あとで
Sau khi...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng