Kết quả tra cứu ngữ pháp của Live at The Gaslight 1962
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N1
~あえて
Dám~
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Mức cực đoan
あがる
...cả lên (Mức độ cực đoan)