Kết quả tra cứu ngữ pháp của Live tour 2003 〜I hope so〜
N3
に比べて
So với
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì