Kết quả tra cứu ngữ pháp của Lollipop Kingdom
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...