Kết quả tra cứu ngữ pháp của Lonely Hearts
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)