Kết quả tra cứu ngữ pháp của Lotus -生まれし花-
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành